250 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 270 TCN
  • thập niên 260 TCN
  • thập niên 250 TCN
  • thập niên 240 TCN
  • thập niên 230 TCN
Năm:
  • 253 TCN
  • 252 TCN
  • 251 TCN
  • 250 TCN
  • 249 TCN
  • 248 TCN
  • 247 TCN
250 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory250 TCN
CCXLIX TCN
Ab urbe condita504
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4501
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−193 – −192
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2852–2853
Lịch Bahá’í−2093 – −2092
Lịch Bengal−842
Lịch Berber701
Can ChiCanh Tuất (庚戌年)
2447 hoặc 2387
    — đến —
Tân Hợi (辛亥年)
2448 hoặc 2388
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−533 – −532
Lịch Dân Quốc2161 trước Dân Quốc
民前2161年
Lịch Do Thái3511–3512
Lịch Đông La Mã5259–5260
Lịch Ethiopia−257 – −256
Lịch Holocen9751
Lịch Hồi giáo898 BH – 897 BH
Lịch Igbo−1249 – −1248
Lịch Iran871 BP – 870 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−887
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch295
Dương lịch Thái294
Lịch Triều Tiên2084

250 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s