249 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 260 TCN
  • thập niên 250 TCN
  • thập niên 240 TCN
  • thập niên 230 TCN
  • thập niên 220 TCN
Năm:
  • 252 TCN
  • 251 TCN
  • 250 TCN
  • 249 TCN
  • 248 TCN
  • 247 TCN
  • 246 TCN
249 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory249 TCN
CCXLVIII TCN
Ab urbe condita505
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4502
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−192 – −191
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2853–2854
Lịch Bahá’í−2092 – −2091
Lịch Bengal−841
Lịch Berber702
Can ChiTân Hợi (辛亥年)
2448 hoặc 2388
    — đến —
Nhâm Tý (壬子年)
2449 hoặc 2389
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−532 – −531
Lịch Dân Quốc2160 trước Dân Quốc
民前2160年
Lịch Do Thái3512–3513
Lịch Đông La Mã5260–5261
Lịch Ethiopia−256 – −255
Lịch Holocen9752
Lịch Hồi giáo897 BH – 896 BH
Lịch Igbo−1248 – −1247
Lịch Iran870 BP – 869 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−886
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch296
Dương lịch Thái295
Lịch Triều Tiên2085

249 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s