229 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 240 TCN
  • thập niên 230 TCN
  • thập niên 220 TCN
  • thập niên 210 TCN
  • thập niên 200 TCN
Năm:
  • 232 TCN
  • 231 TCN
  • 230 TCN
  • 229 TCN
  • 228 TCN
  • 227 TCN
  • 226 TCN
229 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory229 TCN
CCXXVIII TCN
Ab urbe condita525
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4522
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−172 – −171
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2873–2874
Lịch Bahá’í−2072 – −2071
Lịch Bengal−821
Lịch Berber722
Can ChiTân Mùi (辛未年)
2468 hoặc 2408
    — đến —
Nhâm Thân (壬申年)
2469 hoặc 2409
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−512 – −511
Lịch Dân Quốc2140 trước Dân Quốc
民前2140年
Lịch Do Thái3532–3533
Lịch Đông La Mã5280–5281
Lịch Ethiopia−236 – −235
Lịch Holocen9772
Lịch Hồi giáo876 BH – 875 BH
Lịch Igbo−1228 – −1227
Lịch Iran850 BP – 849 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−866
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch316
Dương lịch Thái315
Lịch Triều Tiên2105

229 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Tần Nhị Thế, Hoàng đế thứ hai của Tần quốc

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s