225 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 240 TCN
  • thập niên 230 TCN
  • thập niên 220 TCN
  • thập niên 210 TCN
  • thập niên 200 TCN
Năm:
  • 228 TCN
  • 227 TCN
  • 226 TCN
  • 225 TCN
  • 224 TCN
  • 223 TCN
  • 222 TCN
225 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory225 TCN
CCXXIV TCN
Ab urbe condita529
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4526
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−168 – −167
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2877–2878
Lịch Bahá’í−2068 – −2067
Lịch Bengal−817
Lịch Berber726
Can ChiẤt Hợi (乙亥年)
2472 hoặc 2412
    — đến —
Bính Tý (丙子年)
2473 hoặc 2413
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−508 – −507
Lịch Dân Quốc2136 trước Dân Quốc
民前2136年
Lịch Do Thái3536–3537
Lịch Đông La Mã5284–5285
Lịch Ethiopia−232 – −231
Lịch Holocen9776
Lịch Hồi giáo872 BH – 871 BH
Lịch Igbo−1224 – −1223
Lịch Iran846 BP – 845 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−862
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch320
Dương lịch Thái319
Lịch Triều Tiên2109

225 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s