222 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 222 TCN CCXXI TCN |
Ab urbe condita | 532 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4529 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −165 – −164 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2880–2881 |
Lịch Bahá’í | −2065 – −2064 |
Lịch Bengal | −814 |
Lịch Berber | 729 |
Can Chi | Mậu Dần (戊寅年) 2475 hoặc 2415 — đến — Kỷ Mão (己卯年) 2476 hoặc 2416 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −505 – −504 |
Lịch Dân Quốc | 2133 trước Dân Quốc 民前2133年 |
Lịch Do Thái | 3539–3540 |
Lịch Đông La Mã | 5287–5288 |
Lịch Ethiopia | −229 – −228 |
Lịch Holocen | 9779 |
Lịch Hồi giáo | 869 BH – 868 BH |
Lịch Igbo | −1221 – −1220 |
Lịch Iran | 843 BP – 842 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −859 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 323 |
Dương lịch Thái | 322 |
Lịch Triều Tiên | 2112 |
222 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|