222 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 240 TCN
  • thập niên 230 TCN
  • thập niên 220 TCN
  • thập niên 210 TCN
  • thập niên 200 TCN
Năm:
  • 225 TCN
  • 224 TCN
  • 223 TCN
  • 222 TCN
  • 221 TCN
  • 220 TCN
  • 219 TCN
222 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory222 TCN
CCXXI TCN
Ab urbe condita532
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4529
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−165 – −164
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2880–2881
Lịch Bahá’í−2065 – −2064
Lịch Bengal−814
Lịch Berber729
Can ChiMậu Dần (戊寅年)
2475 hoặc 2415
    — đến —
Kỷ Mão (己卯年)
2476 hoặc 2416
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−505 – −504
Lịch Dân Quốc2133 trước Dân Quốc
民前2133年
Lịch Do Thái3539–3540
Lịch Đông La Mã5287–5288
Lịch Ethiopia−229 – −228
Lịch Holocen9779
Lịch Hồi giáo869 BH – 868 BH
Lịch Igbo−1221 – −1220
Lịch Iran843 BP – 842 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−859
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch323
Dương lịch Thái322
Lịch Triều Tiên2112

222 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s