2064
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2030 2040 2050 2060 2070 2080 2090 |
Năm: | 2061 2062 2063 2064 2065 2066 2067 |
Lịch Gregory | 2064 MMLXIV |
Ab urbe condita | 2817 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1513 ԹՎ ՌՇԺԳ |
Lịch Assyria | 6814 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2120–2121 |
- Shaka Samvat | 1986–1987 |
- Kali Yuga | 5165–5166 |
Lịch Bahá’í | 220–221 |
Lịch Bengal | 1471 |
Lịch Berber | 3014 |
Can Chi | Quý Mùi (癸未年) 4760 hoặc 4700 — đến — Giáp Thân (甲申年) 4761 hoặc 4701 |
Lịch Chủ thể | 153 |
Lịch Copt | 1780–1781 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 153 民國153年 |
Lịch Do Thái | 5824–5825 |
Lịch Đông La Mã | 7572–7573 |
Lịch Ethiopia | 2056–2057 |
Lịch Holocen | 12064 |
Lịch Hồi giáo | 1486–1487 |
Lịch Igbo | 1064–1065 |
Lịch Iran | 1442–1443 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1426 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 46 (令和46年) |
Phật lịch | 2608 |
Dương lịch Thái | 2607 |
Lịch Triều Tiên | 4397 |
Thời gian Unix | 2966371200–2997993599 |
Năm 2064. Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2064 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 64 của thiên niên kỷ thứ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ năm của thập niên 2060.
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|