160 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 180 TCN
  • thập niên 170 TCN
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
Năm:
  • 163 TCN
  • 162 TCN
  • 161 TCN
  • 160 TCN
  • 159 TCN
  • 158 TCN
  • 157 TCN
160 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory160 TCN
CLIX TCN
Ab urbe condita594
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4591
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−103 – −102
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2942–2943
Lịch Bahá’í−2003 – −2002
Lịch Bengal−752
Lịch Berber791
Can ChiCanh Thìn (庚辰年)
2537 hoặc 2477
    — đến —
Tân Tỵ (辛巳年)
2538 hoặc 2478
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−443 – −442
Lịch Dân Quốc2071 trước Dân Quốc
民前2071年
Lịch Do Thái3601–3602
Lịch Đông La Mã5349–5350
Lịch Ethiopia−167 – −166
Lịch Holocen9841
Lịch Hồi giáo805 BH – 804 BH
Lịch Igbo−1159 – −1158
Lịch Iran781 BP – 780 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−797
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch385
Dương lịch Thái384
Lịch Triều Tiên2174

Năm 160 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s