158 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 170 TCN
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
Năm:
  • 161 TCN
  • 160 TCN
  • 159 TCN
  • 158 TCN
  • 157 TCN
  • 156 TCN
  • 155 TCN
158 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory158 TCN
CLVII TCN
Ab urbe condita596
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4593
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−101 – −100
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2944–2945
Lịch Bahá’í−2001 – −2000
Lịch Bengal−750
Lịch Berber793
Can ChiNhâm Ngọ (壬午年)
2539 hoặc 2479
    — đến —
Quý Mùi (癸未年)
2540 hoặc 2480
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−441 – −440
Lịch Dân Quốc2069 trước Dân Quốc
民前2069年
Lịch Do Thái3603–3604
Lịch Đông La Mã5351–5352
Lịch Ethiopia−165 – −164
Lịch Holocen9843
Lịch Hồi giáo803 BH – 802 BH
Lịch Igbo−1157 – −1156
Lịch Iran779 BP – 778 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−795
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch387
Dương lịch Thái386
Lịch Triều Tiên2176

Năm 158 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s