150 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 170 TCN
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
Năm:
  • 153 TCN
  • 152 TCN
  • 151 TCN
  • 150 TCN
  • 149 TCN
  • 148 TCN
  • 147 TCN
150 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory150 TCN
CXLIX TCN
Ab urbe condita604
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4601
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−93 – −92
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2952–2953
Lịch Bahá’í−1993 – −1992
Lịch Bengal−742
Lịch Berber801
Can ChiCanh Dần (庚寅年)
2547 hoặc 2487
    — đến —
Tân Mão (辛卯年)
2548 hoặc 2488
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−433 – −432
Lịch Dân Quốc2061 trước Dân Quốc
民前2061年
Lịch Do Thái3611–3612
Lịch Đông La Mã5359–5360
Lịch Ethiopia−157 – −156
Lịch Holocen9851
Lịch Hồi giáo795 BH – 794 BH
Lịch Igbo−1149 – −1148
Lịch Iran771 BP – 770 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−787
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch395
Dương lịch Thái394
Lịch Triều Tiên2184

Năm 150 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s