149 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
Năm:
  • 152 TCN
  • 151 TCN
  • 150 TCN
  • 149 TCN
  • 148 TCN
  • 147 TCN
  • 146 TCN
149 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory149 TCN
CXLVIII TCN
Ab urbe condita605
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4602
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−92 – −91
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2953–2954
Lịch Bahá’í−1992 – −1991
Lịch Bengal−741
Lịch Berber802
Can ChiTân Mão (辛卯年)
2548 hoặc 2488
    — đến —
Nhâm Thìn (壬辰年)
2549 hoặc 2489
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−432 – −431
Lịch Dân Quốc2060 trước Dân Quốc
民前2060年
Lịch Do Thái3612–3613
Lịch Đông La Mã5360–5361
Lịch Ethiopia−156 – −155
Lịch Holocen9852
Lịch Hồi giáo794 BH – 793 BH
Lịch Igbo−1148 – −1147
Lịch Iran770 BP – 769 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−786
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch396
Dương lịch Thái395
Lịch Triều Tiên2185

Năm 149 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s