144 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
Năm:
  • 147 TCN
  • 146 TCN
  • 145 TCN
  • 144 TCN
  • 143 TCN
  • 142 TCN
  • 141 TCN
144 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory144 TCN
CXLIII TCN
Ab urbe condita610
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4607
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−87 – −86
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2958–2959
Lịch Bahá’í−1987 – −1986
Lịch Bengal−736
Lịch Berber807
Can ChiBính Thân (丙申年)
2553 hoặc 2493
    — đến —
Đinh Dậu (丁酉年)
2554 hoặc 2494
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−427 – −426
Lịch Dân Quốc2055 trước Dân Quốc
民前2055年
Lịch Do Thái3617–3618
Lịch Đông La Mã5365–5366
Lịch Ethiopia−151 – −150
Lịch Holocen9857
Lịch Hồi giáo789 BH – 787 BH
Lịch Igbo−1143 – −1142
Lịch Iran765 BP – 764 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−781
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch401
Dương lịch Thái400
Lịch Triều Tiên2190

Năm 144 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s