1006 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 12 TCN
  • thế kỷ 11 TCN
  • thế kỷ 10 TCN
Thập niên:
  • thập niên 1020 TCN
  • thập niên 1010 TCN
  • thập niên 1000 TCN
  • thập niên 990 TCN
  • thập niên 980 TCN
Năm:
  • 1009 TCN
  • 1008 TCN
  • 1007 TCN
  • 1006 TCN
  • 1005 TCN
  • 1004 TCN
  • 1003 TCN
1006 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory1006 TCN
MV TCN
Ab urbe condita−252
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3745
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−949 – −948
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2096–2097
Lịch Bahá’í−2849 – −2848
Lịch Bengal−1598
Lịch Berber−55
Can ChiGiáp Tuất (甲戌年)
1691 hoặc 1631
    — đến —
Ất Hợi (乙亥年)
1692 hoặc 1632
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1289 – −1288
Lịch Dân Quốc2917 trước Dân Quốc
民前2917年
Lịch Do Thái2755–2756
Lịch Đông La Mã4503–4504
Lịch Ethiopia−1013 – −1012
Lịch Holocen8995
Lịch Hồi giáo1677 BH – 1676 BH
Lịch Igbo−2005 – −2004
Lịch Iran1627 BP – 1626 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1643
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−461
Dương lịch Thái−462
Lịch Triều Tiên1328

1006 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s