Đô la đảo Hoàng tử Edward

Đô la đảo Hoàng tử Edward là một loại tiền tệ đã được sử dụng ở đảo Hoàng tử Edward vào giữa những năm 1871 và 1873. Nó thay thế cho pound với tỷ giá là 1 pound = 4,866 đô la và là tương đương với Đô la Canada, đồng tiền đã thay thế cho nó vào năm 1873. Đồng đô la được chia thành 100 cent.

Tiền xu

Chỉ có một loại tiền xu được đúc cho đô la đảo Hoàng tử Edward, nó là đồng 1 cent bằng đồng thiếc, phát hành năm 1871.

Giấy bạc

Năm 1872, giấy bạc của kho bạc được phát hành với các mệnh giá 10 và 20 đô la. Cùng năm đó, hai ngân hàng đủ tư cách là Ngân hàng đảo Hoàng tử Edward và Liên minh Ngân hàng đảo Hoàng tử Edward bắt đầu phát hành giấy bạc đô la với các mệnh giá 1, 2, 5, 10 và 20 đô la. Các ngân hàng tư nhân phát hành giấy bạc bằng đô la Canada, những loại đầu tiên trong số đó là giấy bạc thời kỳ đầu với dòng chữ "Canadian currency" (tiền tệ Canada) được in trên đó.

Xem thêm

Khác

  • Krause, Chester L. & Clifford Mishler (1991). Standard Catalog of World Coins: 1801-1991 (ấn bản 18). Krause Publications. ISBN 0-87341-150-1.
  • Pick, Albert (1990). Standard Catalog of World Paper Money: Specialized Issues. Colin R. Bruce II and Neil Shafer (editors) (ấn bản 6). Krause Publications. ISBN 0-87341-149-8.

Liên kết

  • Cải cách tiền tệ Lưu trữ 2007-11-28 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
 Giấy bạc và tiền xu Canada
Tiền xu
  • 1¢ (penny)
  • 5¢ (nickel)
  • 10¢ (dime)
  • 25¢ (quarter)
  • 50¢ (nửa đô la)
  • $1 (loonie)
  • $2 (toonie)
  • Đô la bạc Canada
Tiền xu kỷ niệm
  • Tiền xu Royal Canadian Mint Numismatic
  • Tiền xu Royal Canadian Mint Numismatic (2000)
  • Tiền xu Royal Canadian Mint Hockey
  • Royal Canadian Mint Olympic
  • Tiền xu Royal Canadian Mint RCMP
  • Gold Maple Leaf
  • Silver Maple Leaf
  • Platinum Maple Leaf
  • Palladium Maple Leaf
  • Ottawa Mint sovereigns
  • Đô la Voyageur
Giấy bạc Canada
  • $5
  • $10
  • $20
  • $50
  • $100
  • Rút giấy bạc ngân hàng
Giấy bạc Canada theo series
  • Series 1935
  • Series 1937
  • Series 1954
  • Cảnh của Canada
  • Chim của Canada
  • Journey Series
Lịch sử tiền tệ Canada
Đô la Newfoundland
  • 10¢
  • 20¢
  • 25¢
  • 50¢
  • Tiền xu đô la Newfoundland
Các tổ chức và
cơ sở giáo dục
  • Ngân hàng Canada
  • Canadian Bank Note Company
  • Royal Canadian Numismatic Association
  • Canadian Numismatic Association medals and awards
  • Canadian Paper Money Society
  • Bank of Canada Currency Museum
  • Royal Canadian Mint
Cộng đồng tiền tệ
  • Đô la Calgary
  • Đô la Toronto
  • Canadian Tire money
  • Đô la Saltspring
  • Pioneer Bonus Bucks
Khác
  • Đô la Canada
  • Lịch sử tiền tệ Canada
  • Danh sách của nhân vật trên tiền xu của Canada
  • Danh sách các quốc gia nước ngoài với xu struck Royal Canadian Mint
  • Royal Canadian Mint tokens and medallions
  • x
  • t
  • s
Đơn vị tiền tệ với tên đô la hoặc tương tự
Đang còn
lưu thông
Đô la Úc · Đô la Bahamas · Đô la Barbados · Đô la Belize · Đô la Bermuda · Đô la Brunei · Đô la Canada · Đô la Quần đảo Cayman · Đô la Quần đảo Cook · Đô la East Caribbean · Đô la Fiji · Đô la Guyana · Đô la Hồng Kông · Đô la Jamaica · Đô la Kiribati · Đô la Liberia · Đô la Namibia · Đô la New Zealand · Samoan tala · Đô la Singapore · Đô la Quần đảo Solomon · Đô la Suriname · Đô la Đài Loan mới · Đô la Trinidad và Tobago · Đô la Tuvalu · Đô la Mỹ

Không
dùng nữa
Đô la Antigua · Đô la British Columbia · Đô la British North Borneo · Đô la British West Indies · Ceylonese rixdollar · Đô la Liên minh miền Nam Hoa Kỳ · Đô la Continental · Danish rigsdaler · Danish West Indian daler (dollar) · Danish West Indian rigsdaler · Đô la Dominica · Dutch rijksdaalder · Greenlandic rigsdaler · Đô la Grenada · Đô la Hawaii · Japanese occupation dollar · Đô la Kiautschou · Đô la Malaya và British Borneo · Đô la Malaya · Đô la Malaysian · Đô la Mauritius · Đô la Mông Cổ · Đô la Nevis · Đô la New Brunswick · Đô la Newfoundland · Norwegian rigsdaler · Norwegian speciedaler · Đô la Nova Scotia · Đô la Penang · Đô la Prince Edward Island · Đô la Puerto Rico · Đô la Rhodesia · Đô la Saint Kitts · Đô la Saint Lucia · Đô la Saint Vincent · Đô la Sarawak · Đô la Sierra Leone · Slovenian tolar · Đô la Tây Ban nha · Đô la Straits · Đô la Sumatra · Swedish riksdaler · Đô la Đài Loan cũ · Đô la Trinidad · Đô la Tobago · Đô la Tuvalu · Đô la Zimbabwe
Quá hạn
yuan Trung Quốc · Ethiopian birr
Khái niệm
Eurodollar · Petrodollar · Geary-Khamis dollar
Ảo
Linden dollar  · Project Entropia Dollar
Hư không
Angus Bucks
Riêng
Antarctican dollar · Đô la Calgary · Canadian Tire money · Đô la Disney · Đô la Liberty · Đô la Toronto
Xem  thêm
Thể loại Thể loại
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến kinh tế học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s