Âm tắc môi-môi hữu thanh b Số IPA 102 Mã hóa Entity (thập phân) b
Unicode (hex) U+0062 X-SAMPA b
Braille Âm thanh noicon nguồn · trợ giúp
Âm tắc đôi môi hữu thanh là một phụ âm được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ nói. Ký hiệu cho âm này trong Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế là ⟨b ⟩, ký tự tương đương trong X-SAMPA là b .
Các dạng IPA Mô tả b b thường bʱ b bật hơi bʲ b vòm hóa bʷ b môi hóa
Chủ đề IPA
IPA Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế Lịch sử bảng mẫu tự Bản mở rộng (extIPA) Mẫu tự chất giọng (VoQS) Journal of the IPA (JIPA ) Chủ đề đặc biệt Dạng chữ hoa Dạng chữ in Mẫu tự bất tiêu chuẩn và lỗi thời Quy chuẩn định danh Bản mở rộng Hán ngữ Chính tả Thế giới Bảng IPA cho phương ngữ tiếng Anh Mã hóa Mã hóa ASCII SAMPA X-SAMPA Kirshenbaum TIPA Mẫu tự ngữ âm Unicode Số IPA Braille IPA
Phụ âm có luồng hơi từ phổi Vị trí → Môi Vành lưỡi Mặt lưỡi Họng Phương thức ↓ Môi – môi Môi – răng Lưỡi – môi Răng Lợi Sau lợi Quặt lưỡi Ngạc cứng Ngạc mềm Tiểu thiệt Yết hầu/nắp họng Thanh hầu Mũi m̥ m ɱ n̼ n̥ n ɳ̊ ɳ ɲ̊ ɲ ŋ̊ ŋ ɴ Tắc p b p̪ b̪ t̼ d̼ t d ʈ ɖ c ɟ k ɡ q ɢ ʡ ʔ Tắc-xát xuýt ts dz t̠ʃ d̠ʒ tʂ dʐ tɕ dʑ Tắc-xát không xuýt pɸ bβ p̪f b̪v t̪θ d̪ð tɹ̝̊ dɹ̝ t̠ɹ̠̊˔ d̠ɹ̠˔ cç ɟʝ kx ɡɣ qχ ɢʁ ʡʜ ʡʢ ʔh Xát xuýt s z ʃ ʒ ʂ ʐ ɕ ʑ Xát không xuýt ɸ β f v θ̼ ð̼ θ ð θ̠ ð̠ ɹ̠̊˔ ɹ̠˔ ɻ̊˔ ɻ˔ ç ʝ x ɣ χ ʁ ħ ʕ h ɦ Tiếp cận ʋ ɹ ɻ j ɰ ʔ̞ Vỗ ⱱ̟ ⱱ ɾ̼ ɾ̥ ɾ ɽ̊ ɽ ɢ̆ ʡ̆ Rung ʙ̥ ʙ r̥ r ɽ̊r̥ ɽr ʀ̥ ʀ ʜ ʢ Tắc-xát bên tɬ dɮ tꞎ dɭ˔ c𝼆 ɟʎ̝ k𝼄 ɡʟ̝ Xát bên ɬ ɮ ꞎ ɭ˔ 𝼆 ʎ̝ 𝼄 ʟ̝ Tiếp cận bên l ɭ ʎ ʟ ʟ̠ Vỗ bên ɺ̥ ɺ 𝼈̥ 𝼈 ʎ̆ ʟ̆
Trong cùng một ô, các mẫu tự bên phải hữu thanh còn bên trái vô thanh. Các ô tô đậm là vị trí cấu âm mà người bình thường bất khả phát âm.
Phụ âm không có luồng hơi từ phổi MM MR R L SL QL NC NM TT NH Phụt Tắc pʼ tʼ ʈʼ cʼ kʼ qʼ ʡʼ Tắc-xát t̪θʼ tsʼ t̠ʃʼ tʂʼ kxʼ qχʼ Xát ɸʼ fʼ θʼ sʼ ʃʼ ʂʼ ɕʼ xʼ χʼ Tắc-xát bên tɬʼ c𝼆ʼ k𝼄ʼ Xát bên ɬʼ Chắt (trên: ngạc mềm; dưới: tiểu thiệt) Mảnh kʘ qʘ kǀ qǀ kǃ qǃ k𝼊 q𝼊 kǂ qǂ Hữu thanh ɡʘ ɢʘ ɡǀ ɢǀ ɡǃ ɢǃ ɡ𝼊 ɢ𝼊 ɡǂ ɢǂ Mũi ŋʘ ɴʘ ŋǀ ɴǀ ŋǃ ɴǃ ŋ𝼊 ɴ𝼊 ŋǂ ɴǂ ʞ Bên mảnh kǁ qǁ Bên hữu thanh ɡǁ ɢǁ Bên mũi ŋǁ ɴǁ Hút vào Hữu thanh ɓ ɗ ᶑ ʄ ɠ ʛ Vô thanh ɓ̥ ɗ̥ ᶑ̊ ʄ̊ ɠ̊ ʛ̥
Phụ âm đồng cấu âm Mũi
Bật
q͡ʡ
Tiểu thiệt – nắp họng
Khác Âm tiếp cận môi-ngạc mềm mũi [w̃] Âm tiếp cận ngạc cứng mũi [j̃] Âm xát răng-răng vô thanh [h̪͆] Âm bật răng hậu-rung môi-môi vô thanh [t̪ʙ̥] Âm tiếp cận thanh hầu mũi vô thanh [h̃]
Hàng trước Hàng giữa Hàng sau Đóng Gần đóng Nửa đóng Vừa Nửa mở Gần mở Mở
Đi theo cặp trái phải: không tròn môi • tròn môi
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.